Giờ mở cửa
07:30-18:00 (T2-T7)
Khoan cắt bê tông Quận 12
Khoan cắt bê tông quận 12 chuyên nghiệp, giá cực rẻ, đảm bảo chất lượng. Đục phá bê tông 24h chuyên cung cấp dich vụ khoan cắt bê tông, đục phá bê tông, khoan rút lõi công trình.v.v… trên địa bàn các quận, huyện tại Tp.HCM và những tỉnh phía Nam.
Các tiêu chi đánh giá 1 khoan cắt bê tông Đông Hải uy tín
🖥 Thương hiệu | ⭐ Có tiếng trong cộng đồng |
✅ Giá cả | ⭐ Hợp lý, rõ ràng minh bạch |
📃 Cam kết | ⭐ Đền hợp đồng nếu không hoàn thành dự án |
📉 Thời gian | ⭐Từ 1 tháng – 12 tháng |
☎ Hỗ trợ | ⭐24/7 và có hỗ trợ Tiếng Việt |
Ưu điểm dịch vụ khoan cắt bê tông quận 12
- Mang đến cho quý khách hàng một dịch vụ khoan cắt bê tông quận 12 uy tín, chuyên nghiệp với mức giá rẻ nhất.
- Đội ngũ nhân công với kinh nghiệm trên 10 năm, có tay nghề chuyên môn cao trong lĩnh vực khoan cắt bê tông
- Thi công khoan cắt bê tông quận 12 không gây ồn, không bụi, không rung lắc, luôn đảm bảo vệ sinh môi trường xung quanh
- Sử dụng phương án thi công khoan cắt bê tông quận 12 tối ưu nhất, tiết kiệm chi phí và thời gian
- Đảm bảo tiến độ thi công công trình xây dựng theo như cam kết.
- Luôn làm việc với tinh thần trách nhiệm cao, đảm bảo an toàn.
- Thiết bị máy móc tiên tiến hiện đại nhất giúp hoàn thành tốt mọi việc tại công trình.
Quý khách vui lòng liên hệ 0971 776163 để được nhân viên chăm sóc khách hàng của Đục phá bê tông 24h hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Khoan cắt bê tông quận 12 cung các dịch vụ chủ yếu
Khi khách hàng đến với dịch vụ khoan cắt bê tông quận 12 bạn sẽ được hỗ trợ tư vấn miễn phí về những điều bạn cần biết. Sau đây chúng tôi sẽ liệt kê một số dịch vụ chủ yếu của công ty.
- Khoan cắt bê tông bằng máy cắt chuyên dụng, bằng dây kim cương
- Khoan rút lõi bê tông với nhiều kích thước đường kính khác nhau
- Cắt nền xưởng, cắt đường nước bằng dụng cụ chuyên nghiệp
- Phá dỡ nhà cũ, kho xưởng
- San lấp, giải phóng mặt bằng
- Sửa chữa nhà cửa
- Đào móng công trình
- Khoan lỗ neo, lỗ kỹ thuật
Ngoài ra công ty cung cấp một số dịch vụ đào tạo nghề khoan cắt chuyên nghiệp, cung cấp lao động khoan cắt, cho thuê máy khoan, máy cắt, xe chuyên chở máy móc.
Nếu bạn ở quận 12 hãy gọi ngay cho dịch vụ khoan cắt bê tông Tphcm quận 12 để được phục vụ nhanh chóng.
BẢNG GIÁ KHOAN CẮT BÊ TÔNG MỚI NHẤT 【19/03/2024】
A. Bảng Giá Khoan rút lõi bê tông 【19/03/2024】
I. Sàn, nền dày 100mm
Lỗ đường 000 VNDính D42 | 60 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D63 | 65 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D76 | 70 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D90 | 75 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D102 | 80 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D114 | 85 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D127 | 90 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D140 | 95 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D152 | 100 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D168 | 105 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D200 | 110 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D250 | 150 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D300 | 200 000 VND/1 Lỗ |
II. Vách, Tường 200mm:
Lỗ đường 000 VNDính D42 | 120 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D63 | 130 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D76 | 140 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D102 | 160 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D127 | 180 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D152 | 200 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D200 | 220 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D250 | 270 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D300 | 350 000 VND/1 Lỗ |
B. Bảng giá khoan cắt bê tông 【19/03/2024】
I. Cắt nền + sàn bê tông
Cắt nền dày 50mm | 7 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 70mm | 10 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 100mm | 14 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 120mm | 17 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 150mm | 22 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 200mm | 40 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 250mm | 70 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 300mm | 100 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 100mm | 42 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 120mm | 51 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 150mm | 66 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 200mm | 100 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 250mm | 140 000 VND/1 Mét dài |
II. Cắt cọc ly tâm + Vuông
Cọc ly tâm 250mm | 35 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 300mm | 40 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 350mm | 45 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 400mm | 50 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 500mm | 70 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 600mm | 90 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 20cm x 20cm | 200 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 25cm x 25cm | 300 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 30cm x 30cm | 400 000 VND/1 Cọc |
C. Bảng giá đục phá bê tông 【19/03/2024】
I. Đục nền + sàn bê tông
Nền dày 50mm | 50 000 VND/1 m² |
Nền dày 100mm | 100 000 VND/1 m² |
Nền dày 150mm | 150 000 VND/1 m² |
Nền dày 200mm | 200 000 VND/1 m² |
Nền dày 250mm | 250 000 VND/1 m² |
Nền dày 300mm | 340 000 VND/1 m² |
Nền dày 400mm | 500 000 VND/1 m² |
Sàn dày 100mm | 110 000 VND/1 m² |
Sàn dày 150mm | 160 000 VND/1 m² |
Sàn dày 200 mm | 210 000 VND/1 m² |
Nền dày 250mm | 260 000 VND/1 m² |
Nền dày 300mm | 350 000 VND/1 m² |
Đục bằng Máy Múc | 300 000 VND/1 m³ |
II. Đục đà + cột bê tông
Đà 200mm x 200mm | 50 000 VND/1 Mét dài |
Đà 250mm x 250mm | 80 000 VND/1 Mét dài |
Đà 300mm x 300mm | 120 000 VND/1 Mét dài |
Đà 200mm x 500mm | 140 000 VND/1 Mét dài |
Đà 300mm x 500mm | 210 000 VND/1 Mét dài |
Đà 500mm x 500mm | 380 000 VND/1 Mét dài |
Cột 200mm x 200mm | 60 000 VND/1 Mét dài |
Cột 250mm x 250mm | 90 000 VND/1 Mét dài |
Cột 300mm x 300mm | 130 000 VND/1 Mét dài |
D. Bảng Giá thuê và bán máy 【19/03/2024】
I. Thuê máy đục cắt Khoan
Máy đục loại nhỏ | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy đục loại lớn | 350 000 VND/1 Ngày |
Bằng hơi, chạy dầu | 1.000 000 VND/1 Ngày |
Bằng hơi, điện 3 pha | 900 000 VND/1 Ngày |
Máy múc + đục (0,15) | 1.500 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,3) | 2.000 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,5) | 2.500 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,7) | 3.200 000 VND/7 tiếng |
Máy cắt cầm tay nhỏ | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy cắt xăng loại lớn | 800 000 VND/1 Ngày |
Máy dây 000 VNDim cương | 2.000 000 VND/1 Ngày |
Máy Khoan cầm tay | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy Khoan rút lõi | 700 000 VND/1 Ngày |
II. Giá máy Khoan + máy đục
Khoan lõi FEG 138 | 3.500 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 205 | 5.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 255 | 6.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 305 | 7.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 355 | 8.000 000 VND/1 Máy |
Máy đục Ma 000 VNDita | 2.200 000 VND/1 Máy |
Máy đục FEG lớn | 2.500 000 VND/1 Máy |
Máy Dongcheng lớn | 3.500 000 VND/1 Máy |
Máy đục bosch | 16.500 000 VND/1 Máy |
Quy trình khoan cắt bê tông quận 12.
Khi liên hệ tới khoan cắt bê tông quận 12 bạn sẽ được hỗ trợ cung cấp quy trình làm việc của chúng tôi như sau:
- Nhận thông tin khách hàng
- Khảo sát thực tế công trình
- Báo giá
- Thực hiện quá trình khoan cắt
- Nghiệm thu – bàn giao – thanh toán
Chúng tôi tối ưu mọi công đoạn để làm sao thuận tiện nhất cho khách hàng, tối ưu thời gian làm việc đẩy nhanh tiến độ công trình.
Giúp giảm chi phí của khách hàng
Quy trình này của chúng tôi được áp dụng cho toàn bộ các khách hàng sử dụng dịch vụ khoan cắt bê tông Tphcm
Tham khảo: khoan cắt bê tông Đông Nai
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY ĐỤC PHÁ BÊ TÔNG 24H
Số 18 Đại Lộ Bình Dương, Tỉnh Bình Dương
Wetsite : www.ducphabetong24h.com
Hotline : 0971 77 61 63 Hỗ trợ 24/24h
Tin liên quan:
BẢNG GIÁ KHOAN CẮT BÊ TÔNG MỚI NHẤT 【19/03/2024】
A. Bảng Giá Khoan rút lõi bê tông 【19/03/2024】
I. Sàn, nền dày 100mm
Lỗ đường 000 VNDính D42 | 60 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D63 | 65 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D76 | 70 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D90 | 75 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D102 | 80 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D114 | 85 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D127 | 90 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D140 | 95 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D152 | 100 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D168 | 105 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D200 | 110 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D250 | 150 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D300 | 200 000 VND/1 Lỗ |
II. Vách, Tường 200mm:
Lỗ đường 000 VNDính D42 | 120 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D63 | 130 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D76 | 140 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D102 | 160 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D127 | 180 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D152 | 200 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D200 | 220 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D250 | 270 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D300 | 350 000 VND/1 Lỗ |
B. Bảng giá khoan cắt bê tông 【19/03/2024】
I. Cắt nền + sàn bê tông
Cắt nền dày 50mm | 7 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 70mm | 10 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 100mm | 14 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 120mm | 17 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 150mm | 22 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 200mm | 40 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 250mm | 70 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 300mm | 100 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 100mm | 42 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 120mm | 51 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 150mm | 66 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 200mm | 100 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 250mm | 140 000 VND/1 Mét dài |
II. Cắt cọc ly tâm + Vuông
Cọc ly tâm 250mm | 35 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 300mm | 40 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 350mm | 45 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 400mm | 50 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 500mm | 70 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 600mm | 90 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 20cm x 20cm | 200 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 25cm x 25cm | 300 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 30cm x 30cm | 400 000 VND/1 Cọc |
C. Bảng giá đục phá bê tông 【19/03/2024】
I. Đục nền + sàn bê tông
Nền dày 50mm | 50 000 VND/1 m² |
Nền dày 100mm | 100 000 VND/1 m² |
Nền dày 150mm | 150 000 VND/1 m² |
Nền dày 200mm | 200 000 VND/1 m² |
Nền dày 250mm | 250 000 VND/1 m² |
Nền dày 300mm | 340 000 VND/1 m² |
Nền dày 400mm | 500 000 VND/1 m² |
Sàn dày 100mm | 110 000 VND/1 m² |
Sàn dày 150mm | 160 000 VND/1 m² |
Sàn dày 200 mm | 210 000 VND/1 m² |
Nền dày 250mm | 260 000 VND/1 m² |
Nền dày 300mm | 350 000 VND/1 m² |
Đục bằng Máy Múc | 300 000 VND/1 m³ |
II. Đục đà + cột bê tông
Đà 200mm x 200mm | 50 000 VND/1 Mét dài |
Đà 250mm x 250mm | 80 000 VND/1 Mét dài |
Đà 300mm x 300mm | 120 000 VND/1 Mét dài |
Đà 200mm x 500mm | 140 000 VND/1 Mét dài |
Đà 300mm x 500mm | 210 000 VND/1 Mét dài |
Đà 500mm x 500mm | 380 000 VND/1 Mét dài |
Cột 200mm x 200mm | 60 000 VND/1 Mét dài |
Cột 250mm x 250mm | 90 000 VND/1 Mét dài |
Cột 300mm x 300mm | 130 000 VND/1 Mét dài |
D. Bảng Giá thuê và bán máy 【19/03/2024】
I. Thuê máy đục cắt Khoan
Máy đục loại nhỏ | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy đục loại lớn | 350 000 VND/1 Ngày |
Bằng hơi, chạy dầu | 1.000 000 VND/1 Ngày |
Bằng hơi, điện 3 pha | 900 000 VND/1 Ngày |
Máy múc + đục (0,15) | 1.500 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,3) | 2.000 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,5) | 2.500 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,7) | 3.200 000 VND/7 tiếng |
Máy cắt cầm tay nhỏ | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy cắt xăng loại lớn | 800 000 VND/1 Ngày |
Máy dây 000 VNDim cương | 2.000 000 VND/1 Ngày |
Máy Khoan cầm tay | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy Khoan rút lõi | 700 000 VND/1 Ngày |
II. Giá máy Khoan + máy đục
Khoan lõi FEG 138 | 3.500 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 205 | 5.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 255 | 6.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 305 | 7.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 355 | 8.000 000 VND/1 Máy |
Máy đục Ma 000 VNDita | 2.200 000 VND/1 Máy |
Máy đục FEG lớn | 2.500 000 VND/1 Máy |
Máy Dongcheng lớn | 3.500 000 VND/1 Máy |
Máy đục bosch | 16.500 000 VND/1 Máy |