Quý vị đang có nhu cầu đục phá bê tông tại Tphcm, mời xem ngay chi tiết bảng giá đục phá bê tông cập nhật mới nhất với nhiều ưu đãi dành cho khách quý khách hàng, đặc biệt chúng tôi thi công phương án tối ưu, nhanh chóng, hiệu quả, và đảm bảo tiến độ công trình, phục vụ 24/24h, gọi ngay chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ sớm nhất.
Để đảm bảo tính minh bạch về chất lượng và dịch vụ, đục phá bê tông Tphcm Đông Hải xin đưa ra bảng giá đục phá bê tông mới nhất các hạng mục thi công, đây là bảng báo giá mới nhất năm 2022 để quý khách hàng tham khảo.
Dịch vụ của chúng tôi gồm những công việc chính sau
✅ Khoan cắt bê tông Tphcm | ⭐Thi Công Chuyên Nghiệp, Giá Cả Cạnh Tranh, Phục Vụ 24/7. |
✅ Khoan rút lõi bê tông Tphcm | ⭐ Khoan cắt và phá dỡ bê tông, khoan rút lõi bê tông, cắt đường, phá dỡ công trình xây dựng. |
✅Đục phá bê tông Tphcm | ⭐ Đảm Bảo Đúng Tiến Độ. Máy Móc Hiện Đại. Giá Cả Cạnh Tranh. Gọi Là Tới Liền. Uy Tín Chuyên Nghiệp. |
✅ Cho thuê xe cuốc | ⭐ Chúng tôi chuyên cho thuê các loại xe cơ giới: xe cuốc, xe ủi, xe lu, xe ben… tại TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương. |
Bảng giá đục phá bê tông được cập nhật mới nhất hôm nay 【19/03/2024】
Quý khách hàng chú ý, đây là bảng báo giá dịch vụ đục phá bê tông,Bảng giá khoan sàn bê tông tương đối chính xác, tuy nhiên trong quá trình làm việc, nếu có yêu cầu phát sinh về công việc hoặc những yếu tố khách quan bên ngoài sẽ có sự thỏa thuận của 2 bên để đưa ra phương án tối ưu nhất về giá.
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết tất cả các hạng mục về đục nền bê tông, đục sàn bê tông, đục đà bê tông, đục cột bê tông, đục phá bê tông khối mà công ty khoan cắt bê tông, chúng tôi cung cấp cho khách hàng, mời quý vị tham khảo:
I. Báo giá Đục nền + sàn bê tông
Nền dày 50mm | 50 000 VND/1 m² |
Nền dày 100mm | 100 000 VND/1 m² |
Nền dày 150mm | 150 000 VND/1 m² |
Nền dày 200mm | 200 000 VND/1 m² |
Nền dày 250mm | 250 000 VND/1 m² |
Nền dày 300mm | 340 000 VND/1 m² |
Nền dày 400mm | 500 000 VND/1 m² |
Sàn dày 100mm | 110 000 VND/1 m² |
Sàn dày 150mm | 160 000 VND/1 m² |
Sàn dày 200 mm | 210 000 VND/1 m² |
Nền dày 250mm | 260 000 VND/1 m² |
Nền dày 300mm | 350 000 VND/1 m² |
Đục bằng Máy Múc | 300 000 VND/1 m³ |
II. Báo giá Đục đà + cột bê tông
Đà 200mm x 200mm | 50 000 VND/1 Mét dài |
Đà 250mm x 250mm | 80 000 VND/1 Mét dài |
Đà 300mm x 300mm | 120 000 VND/1 Mét dài |
Đà 200mm x 500mm | 140 000 VND/1 Mét dài |
Đà 300mm x 500mm | 210 000 VND/1 Mét dài |
Đà 500mm x 500mm | 380 000 VND/1 Mét dài |
Cột 200mm x 200mm | 60 000 VND/1 Mét dài |
Cột 250mm x 250mm | 90 000 VND/1 Mét dài |
Cột 300mm x 300mm | 130 000 VND/1 Mét dài |
III. Báo Giá thuê và bán máy 【19/03/2024】
I. Thuê máy đục cắt Khoan
Máy đục loại nhỏ | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy đục loại lớn | 350 000 VND/1 Ngày |
Bằng hơi, chạy dầu | 1.000 000 VND/1 Ngày |
Bằng hơi, điện 3 pha | 900 000 VND/1 Ngày |
Máy múc + đục (0,15) | 1.500 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,3) | 2.000 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,5) | 2.500 000 VND/7 tiếng |
Máy múc + đục (0,7) | 3.200 000 VND/7 tiếng |
Máy cắt cầm tay nhỏ | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy cắt xăng loại lớn | 800 000 VND/1 Ngày |
Máy dây 000 VNDim cương | 2.000 000 VND/1 Ngày |
Máy Khoan cầm tay | 250 000 VND/1 Ngày |
Máy Khoan rút lõi | 700 000 VND/1 Ngày |
II. Giá máy Khoan + máy đục
Khoan lõi FEG 138 | 3.500 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 205 | 5.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 255 | 6.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 305 | 7.000 000 VND/1 Máy |
Khoan lõi Ya 000 VNDima 355 | 8.000 000 VND/1 Máy |
Máy đục Ma 000 VNDita | 2.200 000 VND/1 Máy |
Máy đục FEG lớn | 2.500 000 VND/1 Máy |
Máy Dongcheng lớn | 3.500 000 VND/1 Máy |
Máy đục bosch | 16.500 000 VND/1 Máy |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các bảng báo giá khác như
a.Bảng Giá Khoan rút lõi bê tông 【19/03/2024】
I. Sàn, nền dày 100mm
Lỗ đường 000 VNDính D42 | 60 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D63 | 65 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D76 | 70 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D90 | 75 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D102 | 80 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D114 | 85 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D127 | 90 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D140 | 95 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D152 | 100 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D168 | 105 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D200 | 110 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D250 | 150 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D300 | 200 000 VND/1 Lỗ |
II. Vách, Tường 200mm:
Lỗ đường 000 VNDính D42 | 120 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D63 | 130 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D76 | 140 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D102 | 160 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D127 | 180 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D152 | 200 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D200 | 220 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D250 | 270 000 VND/1 Lỗ |
Lỗ đường 000 VNDính D300 | 350 000 VND/1 Lỗ |
b. Bảng Giá khoan cắt bê tông 【19/03/2024】
I. Cắt nền + sàn bê tông:
Cắt nền dày 50mm | 7 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 70mm | 10 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 100mm | 14 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 120mm | 17 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 150mm | 22 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 200mm | 40 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 250mm | 70 000 VND/1 Mét dài |
Cắt nền dày 300mm | 100 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 100mm | 42 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 120mm | 51 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 150mm | 66 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 200mm | 100 000 VND/1 Mét dài |
Cắt sàn dày 250mm | 140 000 VND/1 Mét dài |
II. Cắt cọc ly tâm + Vuông
Cọc ly tâm 250mm | 35 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 300mm | 40 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 350mm | 45 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 400mm | 50 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 500mm | 70 000 VND/1 Cọc |
Cọc ly tâm 600mm | 90 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 20cm x 20cm | 200 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 25cm x 25cm | 300 000 VND/1 Cọc |
Cọc vuông 30cm x 30cm | 400 000 VND/1 Cọc |
Trên đây là bảng giá Đục phá bê tông tại Tphcm được cập nhật mới nhất trong ngày, mời quý khách tham khảo .
Mọi chi tiết xin liên hệ/ HOTLINE : 0971 77 61 63